(Học viện Doanh nhân VBL) Benjamin Franklin (1706-1790) là một trong những nhân vật lịch sử có đóng góp quan trọng đối với sự ra đời của đất nước Hoa Kỳ. Ông là một người đa tài với sự hiểu biết sâu rộng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, chính trị, phát minh và ngoại giao.
Benjamin Franklin. Ảnh internet
Thành công của Franklin hoàn toàn đến từ việc tự học để hoàn thiện bản thân. Thuở bé, ông không được đi học nhiều nhưng nhờ chính khả năng tự học hàng đêm đã đưa Franklin đến với tượng đài của một doanh nhân thế giới. Ông có đời sống chân thành, chính trực và nghĩa khí.
13 đức tính tốt mà Benjamin Franklin đã tự đặt ra để rèn luyện mỗi ngày. Nguồn internet
Dưới đây là 13 đức tính tốt mà Franklin đã tự đặt ra để rèn luyện mỗi ngày. Tất cả những điều này đã giúp ông trở thành một con người khiến cả thế giới phải ngưỡng mộ.
1. Temperance : Eat not to dullness; drink not to elevation.
Chừng mực: Không ăn đến chán, không uống quá nhiều.
Franklin đặt đức tính này vào đầu danh sách vì ông cho rằng nó sẽ giúp ông rèn luyện khả năng kiềm chế các ham muốn khác của mình (Self-discipline), đồng thời cũng là nền tảng để hình thành được 12 thói quen tốt còn lại.
2. Silence. Speak not but what may benefit others or yourself; avoid trifling conversation.
Yên lặng: Chỉ nói những gì có lợi cho người khác hoặc bản thân, tránh những chuyện vặt vãnh không đâu.
Một người đàn ông buộc phải học được khi nào nên nói và khi nào không nên mở miệng.
3. Order. Let all your things have their places; let each part of your business have its time.
Trật tự: Sắp xếp mọi thứ theo trật tự và phân chia công việc theo thời gian dành riêng.
Một hệ thống phức tạp sẽ càng khiến cuộc sống mất cân bằng. Do vậy, hãy tạo ra những thay đổi nhỏ trước khi mọi thứ trở nên hỗn loạn.
4. Resolution. Resolve to perform what you ought; perform without fail what you resolve.
Kiên định: Quyết tâm làm điều phải làm và đã làm thì làm cho bằng được.
Sự kiên định sẽ giúp một người đàn ông đạt được thứ anh ta muốn.
5. Frugality. Make no expense but to do good to others or yourself; i.e., waste nothing.
Tiết kiệm: Không tiêu pha gì khác ngoài những thứ tốt cho bản thân hoặc kẻ khác, chẳng hạn như không hoang phí bất cứ thứ gì.
Một nguyên tắc cơ bản nhất của tất cả các quy tắc về sống tiết kiệm đó chính là hãy tiêu xài ít hơn số tiền bạn kiếm được.
6. Industry. Lose no time; be always employed in something useful; cut off all unnecessary actions.
Chăm chỉ: Không phí hoài thời gian vô ích, luôn sử dụng thời gian vào những việc có ích và loại bỏ những việc làm không cần thiết.
Chăm chỉ là phẩm chất tiêu biểu của một người đàn ông đích thực.
7. Sincerity. Use no hurtful deceit; think innocently and justly, and, if you speak, speak accordingly.
Thành thật: Không sử dụng mánh khóe để hại người, suy nghĩ ngay thẳng, công bằng và nói đúng những gì nghĩ trong đầu.
Lừa dối, chơi khăm, "buôn chuyện" hay yêu bản thân mình thái quá sẽ không làm nên một người đàn ông mẫu mực.
8. Justice. Wrong none by doing injuries, or omitting the benefits that are your duty.
Công bằng: Không làm điều xấu với bất cứ ai hay gạt bỏ bổn phận của bản thân phải mang lại lợi ích cho người khác.
Công bằng chính là điểm khác biệt giữa một kẻ tiểu nhân và một người quân tử.
9. Moderation. Avoid extremes; forbear resenting injuries so much as you think they deserve.
Điều độ: Tránh sự thái quá, hãy chịu đựng những tổn hại chừng nào vẫn nghĩa rằng chúng xứng đáng.
Bí mật của sự hài lòng với cuộc sống đó chính là đức tính điều độ.
10. Cleanliness. Tolerate no uncleanliness in body, clothes, or habitation.
Sạch sẽ: Giữ gìn sạch sẽ bản thân, trang phục và nơi ở.
Hình thành thói quen sạch sẽ sẽ giúp người đàn ông biết chú ý hơn tới chi tiết, kỷ luật và trật tự.
11. Tranquility. Be not disturbed at trifles, or at accidents common or unavoidable.
Thanh tịnh: Không bị phân tâm bởi những điều vặt vãnh hoặc những rủi ro thông thường hoặc bất khả kháng.
Kiểm soát sự giận dữ sẽ biến một người trở thành một quý ông.
12. Chastity. Rarely use venery but for health or offspring, never to dullness, weakness, or the injury of your own or another''s peace or reputation.
Thủy chung: Điều tiết sinh dục, chỉ để duy trì sức khỏe và nòi giống, không vì chán nản, yếu đuối hoặc làm tổn hại đến sự yên bình và thanh danh của bản thân và kẻ khác.
Tình dục sẽ là thứ "rẻ tiền" nếu như không đi kèm với tình yêu và sự chung thủy.
13. Humility. Imitate Jesus and Socrates.
Khiêm nhường: Noi gương Chúa Trời và Socrates.
Khiêm nhường không phải là yếu đuối, dễ phục tùng hay nhu nhược.
(Trích từ cuốn "Tự Truyện Benjamin Franklin" (The Autobiography of Benjamin Franklin)).